Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
tiểu thư
[tiểu thư]
|
young lady
Miss; Ms
Từ điển Việt - Việt
tiểu thư
|
danh từ
con gái nhà quyền quý, thời phong kiến
tiểu thư cười nói tỉnh say, chưa xong cuộc rượu đã bày trò chơi (Truyện Kiều)
thiếu nữ đài các (ý châm biếm)
con nhà nghèo mà tính tiểu thư